--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủy tổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủy tổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủy tổ
+ noun
creator; promulgator; premitive ancestor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy tổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thủy tổ"
:
thầy tu
thủy thủ
thủy tổ
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
thủy tổ
:
creator; promulgator; premitive ancestor
+
chromatin
:
(sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin